Có 2 kết quả:

开路 kāi lù ㄎㄞ ㄌㄨˋ開路 kāi lù ㄎㄞ ㄌㄨˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to open up a path
(2) to make one's way through
(3) to construct a road
(4) (electricity) open circuit

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to open up a path
(2) to make one's way through
(3) to construct a road
(4) (electricity) open circuit

Bình luận 0